Chính sách đúng lúc, nhưng chưa đủ xa
| “Cú lật” bất ngờ của chính sách điện sạch Khơi dậy niềm tin nhà đầu tư từ sự nhất quán chính sách |
Mức giá trần cho các dự án điện mặt trời không tích trữ dao động từ 1.041-1.382 đồng/kWh, tùy theo khu vực. Với các hệ thống có tích trữ điện, mức giá cao hơn, lên tới 1.685 đồng/kWh ở miền Bắc – nơi thiếu hụt công suất nhưng dư cầu tiêu thụ.
Cơ sở nào để định giá?
Về mặt kỹ thuật, khung giá điện mới được Bộ Công thương xây dựng trên cơ sở tổng hợp nhiều yếu tố, bao gồm:
Chi phí đầu tư bình quân (CAPEX) và chi phí vận hành bảo trì (OPEX), chi phí tài chính, tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng của nhà đầu tư, dữ liệu cung – cầu điện năng theo khu vực, khả năng chịu lực tài chính của Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) – đơn vị duy nhất mua điện. Và đặc biệt, là định hướng của Chính phủ về kiểm soát lạm phát, giá tiêu dùng và ổn định vĩ mô.
![]() |
| Điện sạch vẫn đang bị lép vế bởi khung giá mới |
Tuy nhiên, trong bối cảnh giá nguyên vật liệu và lãi vay tăng cao sau đại dịch, cộng với yêu cầu kỹ thuật khắt khe về lưu trữ, nhiều doanh nghiệp phản ánh rằng mức giá mới khó đảm bảo hiệu quả đầu tư, đặc biệt với các dự án đã hoàn thành nhưng chưa vận hành vì chờ giá mua điện suốt hơn hai năm qua.
Dù giúp thị trường "chuyển động trở lại", nhưng khung giá hiện tại thiếu đi tính cạnh tranh, linh hoạt và minh bạch vốn là nền tảng của một thị trường điện hiện đại.
Điều đáng lo ngại là mức giá trần này không có tính khuyến khích mạnh cho nhà đầu tư mới; không có cơ chế điều chỉnh theo biến động thị trường; không công bố đầy đủ phương pháp tính toán và giả định đầu vào. Và vẫn duy trì mô hình “một người mua – nhiều người bán” (EVN là đơn vị duy nhất đàm phán hợp đồng mua điện), khiến tính độc quyền và rủi ro đàm phán không cân xứng tiếp tục tồn tại
Chính vì vậy, nhiều chuyên gia nhận định rằng, Quyết định 988 giống một “phép thử kỹ thuật” hơn là đòn bẩy chiến lược.
Định giá thấp, động lực đầu tư bị xói mòn
Trong suốt 5 năm qua, Việt Nam từng là điểm đến hấp dẫn của dòng vốn đầu tư vào điện mặt trời nhờ các cơ chế FIT rõ ràng, lợi nhuận hấp dẫn và thời gian hoàn vốn ngắn (6-8 năm).
Tuy nhiên, với khung giá mới – thấp hơn 25-30% so với kỳ vọng, nhiều dự án sẽ không đạt ngưỡng tài chính khả thi, đặc biệt là các dự án sử dụng vốn vay từ các tổ chức quốc tế.
![]() |
| Trong bối cảnh nhu cầu điện tăng cao, và cam kết Net Zero 2050 đang đến gần, Việt Nam cần một khung pháp lý dài hạn, ổn định, minh bạch và đủ sức cạnh tranh với khu vực. |
“Với mức giá này, rất khó thuyết phục các ngân hàng giải ngân tiếp cho dự án. Tính khả thi tài chính bị bào mòn nghiêm trọng”, một nhà đầu tư từ châu Âu bình luận.
Chưa kể, sự thiếu nhất quán và thay đổi liên tục về chính sách trong vài năm qua đang làm xói mòn niềm tin của nhà đầu tư quốc tế – vốn là nguồn lực quan trọng để hiện thực hóa mục tiêu chuyển dịch năng lượng.
Một điểm quan trọng mà nhiều doanh nghiệp đang đặt câu hỏi là liệu quyết định khung giá này có được cập nhật, điều chỉnh theo phản hồi thị trường, hay sẽ giữ nguyên trong suốt cả năm 2025?
Cho đến nay, Bộ Công thương vẫn chưa có thông báo chính thức nào về khả năng điều chỉnh. Tuy nhiên, trong điều kiện thị trường có nhiều biến động, và các khuyến nghị từ doanh nghiệp, chuyên gia, khả năng cập nhật vẫn để ngỏ – nhất là khi Thủ tướng Chính phủ đã yêu cầu “gỡ khó triệt để cho điện tái tạo chuyển tiếp”.
Trong bối cảnh nhu cầu điện tăng cao, và cam kết Net Zero 2050 đang đến gần, Việt Nam cần một khung pháp lý dài hạn, ổn định, minh bạch và đủ sức cạnh tranh với khu vực. Điều đó không thể chỉ đến từ những quyết định “một lần” – mà phải là quá trình điều chỉnh linh hoạt, có cơ chế đấu giá minh bạch, và thị trường điện cạnh tranh thực sự.




