Việt Nam giữa kỳ vọng và "điểm nghẽn" năng lượng sạch
| Bộ Chính trị: Khởi công các dự án hạ tầng, năng lượng trọng điểm từ đầu năm 2026 Phải giữ lấy “chủ quyền” năng lượng tái tạo |
Từ ngày 10 - 21/11, tại Belém, Brazil, Hội nghị lần thứ 30 các bên tham gia Công ước khung của Liên Hợp Quốc về biến đổi khí hậu (COP30) được diễn ra. Đây là thời điểm các quốc gia được “soi chiếu” về mức độ triển khai và kết quả thực hiện các cam kết khí hậu.
Sau tuyên bố Net Zero vào năm 2050 tại COP26, Việt Nam đã có nhiều bước đi thể hiện quyết tâm, nhưng vẫn phải vượt qua những rào cản quan trọng trước khi báo cáo kết quả tại hội nghị quốc tế này.
Từ cam kết tới hành động
Tại COP26, Việt Nam tuyên bố mục tiêu đạt Net Zero 2050 và sau đó cập nhật NDC 2022 (Nationally Determined Contribution - đóng góp do quốc gia tự quyết định) với 2 mức mục tiêu cho năm 2030 là 15,8% giảm phát thải vô điều kiện và 43,5% giảm phát thải có điều kiện (trong trường hợp có hỗ trợ quốc tế). Đây là bước chuyển quan trọng về mức độ tham vọng so với NDC trước đó.
![]() |
| Trước thềm COP30, năng lượng sạch Việt Nam có làm nên kỳ tích? |
Theo các chuyên gia, tại COP30, Việt Nam có thể trình bày các điểm sau: Tăng trưởng năng lượng tái tạo, theo đó điện mặt trời, điện gió phát triển nhanh, giúp cơ cấu năng lượng xanh mở rộng đáng kể.
Hoàn thiện thể chế: Cập nhật NDC, ban hành Quy hoạch điện VIII, triển khai kế hoạch hành động giảm mêtan.
Hợp tác quốc tế: Tham gia Đối tác Chuyển dịch Năng lượng Công bằng (JETP) để huy động tài chính và công nghệ xanh.
Khung pháp lý bổ sung: Cấp phép cho điện gió ngoài khơi, xây dựng cơ chế đo đếm, báo cáo, thẩm định (MRV - Measurement, Reporting and Verification) phát thải.
Những bước này cho thấy cam kết không chỉ dừng ở lời nói mà đã bắt đầu được chuyển thành chính sách và dự án cụ thể.
Những điểm nghẽn làm giảm tốc độ chuyển đổi
Các chuyên gia cũng đã chỉ ra những điểm nghẽn then chốt làm giảm tốc độ chuyển đổi xanh của Việt Nam.
Nguồn vốn lớn và chưa bền vững: Để đạt mục tiêu có điều kiện, các đánh giá ước tính nhu cầu vốn rất lớn - khoảng 56 tỷ USD đến 2030. Đây là con số cho thấy Việt Nam khó tự huy động nếu không có hỗ trợ quốc tế mạnh mẽ.
![]() |
| Vùng công nghệ “xanh” trên biên giới Tây Nam. |
Khung pháp lý và thủ tục chậm: Cơ chế cấp phép, khung giá và chính sách chia sẻ rủi ro cho dự án năng lượng tái tạo (đặc biệt điện gió ngoài khơi, lưu trữ) chưa hoàn chỉnh, khiến nhà đầu tư e ngại.
Hạ tầng truyền tải còn yếu: Nhiều dự án điện mặt trời, điện gió đã xây dựng nhưng không được huy động hết công suất do lưới điện quá tải. Nếu không nâng cấp lưới và đầu tư lưu trữ, năng lượng tái tạo sẽ tiếp tục bị kìm hãm.
Phụ thuộc than vẫn cao: Dù cam kết dừng điện than mới, thực tế công suất điện than trong Quy hoạch điện VIII vẫn tăng theo số tuyệt đối. Đây là điểm dễ bị cộng đồng quốc tế chất vấn.
Năng lực MRV và quản trị liên ngành hạn chế: Hệ thống đo đếm, báo cáo, thẩm định phát thải còn thiếu và yếu, năng lực điều phối giữa các bộ ngành và địa phương chưa đồng bộ.
Cam kết cao giúp Việt Nam thu hút sự chú ý và hỗ trợ quốc tế. Tuy nhiên, nếu thiếu lộ trình tài chính cụ thể, cơ chế thực thi rõ ràng và năng lực phối hợp liên ngành sẽ hình thành khoảng cách giữa cam kết và kết quả. Đây là rủi ro lớn nhất có thể ảnh hưởng đến uy tín quốc gia tại các diễn đàn quốc tế.
Theo các chuyên gia, trước COP30, Việt Nam có đầy đủ nền tảng để báo cáo tiến trình: NDC đã cập nhật, năng lượng tái tạo tăng trưởng, các cơ chế hợp tác quốc tế được khởi động. Tuy nhiên, để biến cam kết thành kết quả, Việt Nam cần ưu tiên tháo gỡ nút thắt về vốn, khung pháp lý, hạ tầng lưới và năng lực MRV.
"Nếu hành động quyết liệt và minh bạch, Việt Nam sẽ củng cố uy tín trước cộng đồng quốc tế, biến chuyển dịch năng lượng thành động lực tăng trưởng xanh, bền vững và công bằng cho cả quốc gia", các chuyên gia nhận định.




