Hành trình vươn tới nền kinh tế hiện đại và bền vững

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội vừa tổ chức Hội thảo quốc tế “Con đường Công nghiệp hóa của Việt Nam trong Kỷ nguyên mới”. Sự kiện quy tụ các chuyên gia hàng đầu để đánh giá toàn diện hành trình Đổi mới và đề xuất chiến lược phát triển công nghiệp sáng tạo, giảm phụ thuộc và tăng cường nội lực.
Bài 3: Kinh tế tư nhân – lực đẩy nâng tầm kinh tế đêm Triển lãm thành tựu kinh tế - xã hội dịp 2/9 Bài 1: Nghị quyết 68 trao “chìa khóa vàng” mở cửa kinh tế đêm

Hội thảo “Con đường Công nghiệp hóa của Việt Nam trong kỷ nguyên mới” trình bày một bức tranh toàn diện về hành trình công nghiệp hóa của Việt Nam từ thời kỳ đổi mới đến nay, với các tham luận chuyên sâu phân tích thành tựu, thách thức và định hướng chiến lược trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, biến đổi khí hậu, bất ổn địa chính trị. Để ứng phó với các thách thức này, các tham luận đề xuất một loạt giải pháp chiến lược, kết hợp kinh nghiệm từ mô hình công nghiệp hóa thành công của Nhật Bản và các nước Đông Á với thực tiễn Việt Nam.

“Chìa khóa” cho công nghiệp hóa bền vững

Mở đầu chương trình, TS. Lê Đăng Doanh đã chia sẻ về “Chiến lược Công nghiệp hóa ở Việt Nam: Thành tựu và Hạn chế”. Theo đó, tham luận này tập trung vào việc đánh giá lại các mục tiêu và cam kết hiện tại của Việt Nam; đồng thời chỉ ra những thách thức cần vượt qua để đạt được tầm nhìn công nghiệp hóa. Ông Doanh bắt đầu bằng việc nhắc lại các mục tiêu đầy tham vọng mà Việt Nam đã đặt ra: Cơ bản hoàn thành công nghiệp hóa và hiện đại hóa vào năm 2020 với GDP bình quân đầu người 3.000 USD và trở thành "nền kinh tế tiên tiến" vào năm 2050 với GDP bình quân đầu người 10.000 USD.

Hành trình vươn tới nền kinh tế hiện đại và bền vững
PGS. TS. Nguyễn Anh Thu, Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội phát biểu tại Hội thảo

Đặc biệt, Nghị quyết của Bộ Chính trị ngày 22/3/2018 đã xác định Việt Nam cần hoàn thành công nghiệp hóa vào năm 2030. Để hiện thực hóa điều này, Việt Nam cần thực hiện cải cách căn bản về thể chế, áp dụng chế độ công chức tài năng, phát triển dân chủ và quyền con người, tái cơ cấu nền kinh tế, và tăng cường khoa học công nghệ. Việc đẩy mạnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp cũng là yếu tố then chốt để đảm bảo an ninh lương thực cho dân số 101 triệu người.

Một điểm nhấn quan trọng trong tham luận của TS. Lê Đăng Doanh là cam kết mạnh mẽ của Việt Nam đối với mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050, được công bố tại COP26 năm 2021. Ông nhấn mạnh rằng Việt Nam đã ký kết Hiệp định Đối tác Chuyển đổi Năng lượng Công bằng (JETP) với các nhà tài trợ quốc tế, tập trung vào việc chuyển đổi khỏi than đá. Chiến lược Quốc gia về biến đổi Khí hậu đặt ra ngưỡng tổng lượng phát thải là 185 triệu tấn CO2 tương đương vào năm 2050…. Điều này thể hiện quyết tâm cao của Việt Nam trong việc phát triển công nghiệp xanh và bền vững.

TS. Lê Đăng Doanh cũng đi sâu vào các mục tiêu tăng trưởng xanh và kinh tế tuần hoàn. Ông cho biết Việt Nam đặt mục tiêu tăng đóng góp của kinh tế xanh vào GDP từ 6,7 tỷ USD năm 2020 lên 300 tỷ USD vào năm 2050. Để đạt được điều này, mức tiêu thụ năng lượng so với GDP cần giảm từ 1% đến 1,5% mỗi năm trong giai đoạn 2021-2050. Đến năm 2030, năng lượng tái tạo nên chiếm 15-20% tổng cung năng lượng, tỷ lệ che phủ rừng ổn định 42%, và 30% cây trồng tưới tiêu dùng kỹ thuật tiết kiệm nước tiên…

Cuối cùng, TS. Lê Đăng Doanh khẳng định sự cần thiết của công nghiệp hóa và hiện đại hóa toàn xã hội để đạt được các mục tiêu đã đề ra. Việt Nam đặt ra các mục tiêu tăng trưởng GDP cao, với >8% vào năm 2025 và >10% trong các năm tiếp theo. Điều này đi kèm với các cải cách mạnh mẽ trong bộ máy nhà nước, bao gồm việc giảm số lượng bộ, tỉnh và cấp hành chính, nhằm giảm quan liêu và chống tham nhũng.

Hành trình vươn tới nền kinh tế hiện đại và bền vững
TS. Lê Đăng Doanh chia sẻ về chiến lược Công nghiệp hóa ở Việt Nam - những thành tựu và hạn chế

Vai trò của khoa học và công nghệ, chuyển đổi số trong công nghiệp và kinh doanh, cùng với việc triển khai chính phủ điện tử và công dân điện tử, được đề cao. Đầu tư vào hạ tầng hiện đại như tàu cao tốc và đường cao tốc cũng là ưu tiên. Đặc biệt, tham luận nhấn mạnh vai trò ngày càng tăng của khu vực tư nhân, vốn đã đóng góp 51% GDP, 30% thu ngân sách và 82% việc làm, là động lực chính cho sự phát triển.

Với việc đã ký 17 FTA, Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, tạo cơ hội lớn cho công nghiệp hóa bền vững.

Góc nhìn từ các xu hướng lớn toàn cầu

Tại hội thảo, ThS. Nguyễn Thị Xuân Thúy, giảng viên Khoa Kinh tế Chính trị, Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội đã chia sẻ về sự “Phát triển công nghiệp của Việt Nam trong bối cảnh mới” bằng cái nhìn sâu sắc về những "xu hướng lớn" (megatrends) đang định hình lại cục diện phát triển công nghiệp toàn cầu.

Theo đó, ThS. Nguyễn Thị Xuân Thúy nhấn mạnh, các xu hướng này không chỉ kéo dài nhiều thập kỷ mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến các lĩnh vực kinh tế, xã hội và chính trị của quá trình công nghiệp hóa, với tác động mang tính toàn cầu.

Bốn xu hướng lớn cũng được ThS. Nguyễn Thị Xuân Thúy phân tích cụ thể. Đầu tiên là chuyển đổi năng lượng, nơi nhu cầu cấp thiết để chống lại biến đổi khí hậu đang thúc đẩy mạnh mẽ các nền kinh tế xanh toàn diện. Trọng tâm của sự chuyển đổi này là việc khử carbon hóa các hệ thống năng lượng, một yếu tố then chốt để Việt Nam đạt được cam kết Net Zero vào năm 2050.

Hành trình vươn tới nền kinh tế hiện đại và bền vững
ThS. Nguyễn Thị Xuân Thúy, giảng viên Khoa Kinh tế Chính trị, Trường Đại học Kinh tế chai sẻ tại Hội thảo

Thứ hai là cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0), với các công nghệ sản xuất kỹ thuật số tiên tiến đang thay đổi triệt để cách chúng ta sản xuất, tiêu thụ và tương tác. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải nhanh chóng thích ứng và khai thác tiềm năng của chuyển đổi số để nâng cao năng lực cạnh tranh công nghiệp.

Xu hướng lớn thứ ba là tái cân bằng toàn cầu, khi sự gia tăng căng thẳng địa chính trị đang tái cấu trúc cách tổ chức sản xuất trên toàn thế giới, dẫn đến việc di chuyển xuyên biên giới của các công ty công nghiệp đa quốc gia. Việt Nam, với vị thế là một điểm đến hấp dẫn của FDI, cần chủ động nắm bắt cơ hội này để thu hút đầu tư chất lượng cao, đồng thời xây dựng khả năng tự chủ và chống chịu cho nền công nghiệp trong nước.

Cuối cùng, chuyển đổi nhân khẩu học cũng là một xu hướng đáng chú ý. Đối với Việt Nam, đây vừa là "cửa sổ cơ hội" (dân số vàng) vừa là thách thức dài hạn về già hóa. ThS. Nguyễn Thị Xuân Thúy nhấn mạnh rằng các yếu tố như đầu tư vào giáo dục và kỹ năng, tạo việc làm, quản trị tốt và mạng lưới an sinh xã hội vững chắc sẽ quyết định liệu chuyển đổi nhân khẩu học là cơ hội hay mối đe dọa.

Đề cập đến các mục tiêu công nghiệp hóa của Việt Nam,ThS. Nguyễn Thị Xuân Thúy nêu rõ tầm nhìn đưa Việt Nam cơ bản đạt các tiêu chí của một nước công nghiệp hiện đại, thu nhập trung bình cao và nâng cao chất lượng cuộc sống vào năm 2030, đồng thời xây dựng nền tảng công nghiệp quốc gia vững mạnh, tự chủ và làm chủ công nghệ cốt lõi.

Đặc biệt, ThS. Nguyễn Thị Xuân Thúy nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hình thành các tập đoàn công nghiệp đa quốc gia của Việt Nam, xây dựng các cụm công nghiệp lớn có năng lực cạnh tranh quốc tế, và phát triển ngành công nghiệp quốc phòng, an ninh tự chủ.

Tại chương trình, trong tham luận: “Khủng hoảng quốc gia như động lực nâng cấp chính sách công nghiệp: Kinh nghiệm Đông Á và thách thức của Việt Nam”, GS. Kenichi Ohno (Nhật Bản) phân tích về những thách thức mà Việt Nam vẫn đang đối mặt với như: tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng nguồn nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực then chốt như khoa học, đổi mới sáng tạo, sản xuất công nghệ cao và dịch vụ…

Hành trình vươn tới nền kinh tế hiện đại và bền vững
Hội thảo “Con đường Công nghiệp hóa của Việt Nam trong Kỷ nguyên mới” trình bày một bức tranh toàn diện về hành trình công nghiệp hóa của Việt Nam từ thời kỳ đổi mới đến nay

Ngoài ra, tham luận “Tăng trưởng tương thích khí hậu: Các cách tiếp cận và bài học từ Việt Nam” của nhóm tác giả Lưu Thế Anh và Võ Thanh Sơn, Viện Tài nguyên và Môi trường, Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU-CRES) đã làm nổi bật tầm quan trọng chiến lược của việc thích ứng và giảm thiểu tác động từ biến đổi khí hậu đối với Việt Nam.

Hội thảo “Con đường Công nghiệp hóa của Việt Nam trong Kỷ nguyên mới” đã thực sự cung cấp một bức tranh toàn cảnh và định hướng chiến lược quan trọng cho Việt Nam trong hành trình vươn tới một nền kinh tế hiện đại và bền vững.

PGS. TS. Nguyễn Anh Thu, Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội cho rằng:

Hội thảo quốc tế “Con đường Công nghiệp hóa của Việt Nam trong Kỷ nguyên mới” được tổ chức nhằm tạo ra một không gian học thuật và đối thoại chính sách cởi mở, nơi các chuyên gia, nhà nghiên cứu và nhà hoạch định cùng trao đổi, góp ý và kiến tạo các giải pháp thiết thực cho quá trình công nghiệp hóa của Việt Nam trong thời đại mới, góp phần vào mục tiêu tăng trưởng 2 con số của đất nước trong Kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.

Hội thảo hướng đến một số gợi mở quan trọng như:

Xác lập một mô hình công nghiệp hóa thông minh, xanh và bao trùm, không chỉ tăng sản lượng mà còn tăng giá trị, thương hiệu, và khả năng chống chịu của nền công nghiệp.

Tái cấu trúc chính sách công nghiệp, thúc đẩy vai trò của doanh nghiệp tư nhân trong nghiên cứu, sản xuất công nghệ cao và tạo hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mạnh mẽ.

Hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường hiện đại, cải cách mạnh mẽ pháp luật, quy hoạch và thủ tục đầu tư, từ trung ương đến địa phương.

Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và nguồn FDI, tăng cường năng lực sản xuất trong nước để hạn chế rủi ro phụ thuộc và chủ động trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Đầu tư mạnh mẽ vào con người – vào giáo dục, khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo, coi đây là nền tảng của quá trình công nghiệp hóa dài hạn.

Trung Đức
Phiên bản di động