“Cửa sổ vàng” cho thủy sản từ căng thẳng thương mại Mỹ - Trung
| Kiến nghị đưa thuế về 0% cho hàng thủy sản nhập khẩu từ Mỹ Việt Nam lần đầu tiên là đối tác xuất khẩu thủy sản lớn thứ 5 vào Singapore |
Tính đến ngày 10/4, Mỹ đã áp dụng mức thuế 125% lên toàn bộ hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc, sau khi tăng thêm 50% vào ngày 9/4/2025 (từ mức 104% trước đó).
Động thái này là lời đáp trả trực tiếp của Tổng thống Mỹ Donald Trump khi Trung Quốc từ chối rút lại mức thuế 34% áp lên hàng hóa Mỹ công bố ngày 4/4. Đến ngày 9/4, Trung Quốc nâng mức thuế trả đũa lên 84% (tăng thêm 50% so với mức 34% trước đó), chính thức có hiệu lực từ ngày 10/4.
Trước đó, vào ngày 2/4, Mỹ áp mức thuế 34% cộng dồn với thuế hiện hành 20%, đưa tổng thuế lên 54% đối với hàng Trung Quốc. Trung Quốc đáp trả bằng thuế 34% vào ngày 4/4, đồng thời cấm xuất khẩu một số nguyên tố đất hiếm và đưa 11 công ty Mỹ vào danh sách "không đáng tin cậy".
Sự leo thang này đã đẩy tổng mức thuế của Mỹ lên Trung Quốc từ mức trung bình 19,3% năm 2020 lên 125%, trong khi Trung Quốc tăng từ 21% lên 84%, đánh dấu giai đoạn khốc liệt nhất của cuộc chiến thương mại.
Các biện pháp này không chỉ làm gián đoạn thương mại song phương mà còn gây hiệu ứng "domino" lên toàn cầu, đẩy giá hàng hóa tăng và làm dấy lên lo ngại về suy thoái kinh tế.
Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP), Trung Quốc là gã khổng lồ trong ngành thủy sản, với tổng sản lượng năm 2024 đạt 74,1 triệu tấn (tăng 4%), trong đó nuôi trồng thủy sản chiếm 58,1 triệu tấn. Xuất khẩu thủy sản của Trung Quốc đạt 4,08 triệu tấn (tăng 12,4%) và giá trị 19,5 tỷ USD (tăng 0,5%).
![]() |
| Căng thẳng thương mại Mỹ - Trung Quốc leo thang với các mức thuế chưa từng có là cơ hội để Việt Nam củng cố vị thế tại Mỹ, nhưng cũng đặt ra thách thức lớn từ sự chuyển hướng của Trung Quốc. |
Tuy nhiên, thị trường Mỹ, từng chiếm 15-20% tổng kim ngạch xuất khẩu đang thu hẹp đáng kể do căng thẳng thương mại và thuế quan. Năm 2024, xuất khẩu thủy sản Trung Quốc sang Mỹ chỉ còn 354.900 tấn, giảm 13,93% so với 700.000-900.000 tấn năm 2023.
Nếu xu hướng này tiếp diễn, dự báo đến năm 2028, giá trị xuất khẩu thủy sản Trung Quốc có thể giảm xuống còn 9,2 tỷ USD (so với 11,6 tỷ USD năm 2023), mất đi một phần tư giá trị do các rào cản thương mại.
Theo đánh giá của VASEP, căng thẳng thương mại Mỹ - Trung tiếp tục leo thang với các mức thuế trả đũa ngày càng tăng, tạo ra những biến động lớn trong dòng chảy thương mại toàn cầu, đặc biệt là trong ngành thủy sản.
Với vị thế là quốc gia sản xuất và xuất khẩu thủy sản lớn nhất thế giới, Trung Quốc đang đối mặt với nguy cơ mất thị phần tại Mỹ, buộc họ phải chuyển hướng sang các thị trường khác.
Nhận định thêm, VASEP cho rằng, sự dịch chuyển của Trung Quốc làm thay đổi dòng chảy thương mại thủy sản. Giá nguyên liệu có thể biến động khi Trung Quốc giảm nhập khẩu (4,4 triệu tấn năm 2024, giảm từ 4,6 triệu tấn năm 2023). Các nhà cung cấp lớn như Ấn Độ, Ecuador và Việt Nam sẽ cạnh tranh khốc liệt hơn để chiếm thị phần tại Mỹ và Liên minh Châu Âu (EU).
Tại Châu Á, áp lực cạnh tranh gia tăng khi Trung Quốc đẩy mạnh xuất khẩu sang Nhật Bản, Hàn Quốc và ASEAN, những thị trường quan trọng của Việt Nam. Điều này có thể dẫn đến cuộc chiến giá cả, ảnh hưởng đến lợi nhuận của các nước xuất khẩu nhỏ hơn.
Đối với Việt Nam, sự suy giảm của Trung Quốc tại Mỹ mở ra cơ hội gia tăng thị phần. Với kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ khoảng 1,8-2 tỷ USD/năm (20% tổng kim ngạch), Việt Nam có thể tận dụng nhu cầu ổn định từ người tiêu dùng Mỹ để đẩy mạnh xuất khẩu tôm và cá tra.
Ở chiều ngược lại, nếu Trung Quốc tăng xuất khẩu sang EU, Nhật Bản (nơi Việt Nam chiếm 15-17% và 14-15% kim ngạch) sẽ tạo áp lực cạnh tranh lớn. Nguy cơ hàng Trung Quốc đội lốt “Made in Vietnam” để né thuế Mỹ cũng đe dọa uy tín và có thể dẫn đến thuế trừng phạt từ Mỹ.
Trong lúc này, VASEP cho rằng, ngành thủy sản Việt Nam cần hành động nhanh, linh hoạt và minh bạch để tận dụng “cửa sổ vàng” này, đồng thời cũng cần thận trọng để tránh bị cuốn vào vòng xoáy cạnh tranh tiêu cực.
Theo đó, ngành thủy sản Việt Nam cần tăng cường xuất khẩu sang Mỹ, tập trung vào các sản phẩm chủ lực như tôm, cá tra, cá ngừ và chế biến giá trị gia tăng để lấp khoảng trống Trung Quốc để lại; đàm phán với Mỹ để tránh thuế chống bán phá giá, cung cấp dữ liệu minh bạch về nguồn gốc và giá thành.
Bên cạnh đó, cần chuyển hướng và đa dạng thị trường, tránh phụ thuộc quá nhiều vào thị trường Mỹ hoặc Trung Quốc: Đẩy mạnh xuất khẩu sang EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, qua các hiệp định thương mại (EVFTA, CPTPP, RCEP) để giảm phụ thuộc vào Mỹ. Ví dụ, tôm Việt Nam vào EU được miễn thuế, trong khi hàng Trung Quốc chịu 12-20%. Khai thác thị trường mới như Trung Đông, Nam Mỹ để phân tán rủi ro.
Cùng đó là tăng cường kiểm soát hải quan, kiếm soát xuất xứ, minh bạch truy xuất nguồn để đảm bảo thủy sản xuất khẩu là 100% từ Việt Nam. Hợp tác với Mỹ để giám sát chuỗi cung ứng, tránh bị nghi ngờ lẩn tránh thuế.
Ngoài ra, cần nâng cao chất lượng và thương hiệu, đầu tư vào công nghệ chế biến, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế (FDA, ASC, MSC) để tạo sự khác biệt với hàng Trung Quốc; xây dựng thương hiệu “thủy sản Việt Nam” gắn với bền vững, sạch và minh bạch; phát triển chuỗi cung ứng bền vững để giảm chi phí và tăng năng lực cạnh tranh.



