Bắc Ninh: Phạt nguội 366 trường hợp vi phạm giao thông từ 3/10 đến 10/10

Phòng Cảnh sát giao thông (Công an tỉnh Bắc Ninh) thông báo kết quả phát hiện 366 trường hợp vi phạm giao thông qua hệ thống camera giám sát và thiết bị kỹ thuật trong vòng một tuần (từ 3/10 đến 10/10).
Bắc Ninh: Xử phạt tài xế dừng xe trên vạch đi bộ qua đường ở Quốc lộ 17 Bắc Ninh: Xử lý lái xe bồn cố tình vượt ẩu tại ngã tư Quốc lộ 31 Cảnh sát giao thông Bắc Ninh bắt giữ nhóm thanh niên ngông cuồng mang hung khí

Ô TÔ (242 trường hợp)

Vượt đèn đỏ (45 trường hợp):

Biển số vi phạm: 14N-6528; 15K-30306; 20C-24242; 30E-155.38; 30E-81529; 30F-48693; 30F-627.85; 30G-71581; 36A-57463; 49A-687.41; 88A-28039; 88C-299.65; 88C-30377; 89C-12229; 98A-02120; 98A-02551; 98A-05260; 98A-14948; 98A-14964; 98A-25334; 98A-38505; 98A-55984; 98A-75617; 98A-81375; 98A-86074; 98A-86548; 98A-914.11; 98A-93613; 98B-05480; 98B-12893; 98C-18651; 98C-23551; 98G-004.96; 99A-02578; 99A-135.66; 99A-244.76; 99A-245.05; 99A-299.59; 99A-656.19; 99A-797.99; 99A-95427; 99A-98702; 99C-146.24. (Thiếu 1 biển số 98A-95427 do bị trùng lặp trong dữ liệu gốc).

Bắc Ninh: Phạt nguội 366 trường hợp vi phạm giao thông từ 3/10 đến 10/10

Không chấp hành hiệu lệnh, chỉ dẫn của vạch kẻ đường (59 trường hợp):

Biển số vi phạm: 15K-225.71; 20A-046.60; 20A-505.79; 21H-02183; 22A-14136; 29A-07605; 29A-202.33; 29C-19559; 29C-52155; 29D-50421; 29E-138.23; 29E-35442; 29F-04266; 29K-046.77; 29K-194.49; 29K-246.09; 36K-172.15; 90A-189.67; 98A-08462; 98A-12437; 98A-22574; 98A-23922; 98A-246.38; 98A-5866; 98A-58866; 98A-602.88; 98A-61075; 98A-61439; 98A-754.41; 98A-79274; 98A-90229; 98B-04813; 98B-08037; 98C-31235; 98E-00440; 98G-00435; 98H-068.01; 98LD-008.54; 99A-127.93; 99A-246.34; 99A-288.19; 99A-302.29; 99A-33666; 99A-399.37; 99A-41495; 99A-443.91; 99A-502.85; 99A-525.65; 99A-563.15; 99A-662.96; 99A-749.87; 99A-98537; 99C-134.86; 99D-009.65; 99H-019.13; 99H-068.76; 99LD-031.13.

Bắc Ninh: Phạt nguội 366 trường hợp vi phạm giao thông từ 3/10 đến 10/10

Rẽ trái nơi có biển cấm (11 trường hợp):

Biển số vi phạm: 30F-49908; 30G-24551; 98A-21245; 98A-23357; 98A-25167; 98A-29969; 98A-35656; 98A-42407; 98A-66731; 98C-28527; 99C-22620.

Bắc Ninh: Phạt nguội 366 trường hợp vi phạm giao thông từ 3/10 đến 10/10

Dừng xe dưới gầm cầu vượt (12 trường hợp):

Biển số vi phạm: 15C-07511; 18A-06292; 29H-88670; 29LD-32021; 30L-81049; 53N-5407; 88A-28039; 89H-02272; 98A-01025; 98A-19236; 98A-19236; 99A-27960.

Bắc Ninh: Phạt nguội 366 trường hợp vi phạm giao thông từ 3/10 đến 10/10

Chạy quá tốc độ quy định (115 trường hợp):

Biển số vi phạm: 12AA-039.60; 12H1-346.06; 12TA-045.64; 12X1-279.54; 14A-517.67; 14A-521.78; 14C-353.48; 14H-099.18; 15A-185.38; 15H-080.01; 15RM-02525; 17A-430.57; 18F1-211.88; 18H1-807.16; 19A-467.54; 19R-015.10; 21C1-290.67; 22F1-401.77; 24A-246.35; 29A-349.17; 29A-667.42; 29A-931.22; 29AG-000.74; 29C-852.93; 29C-922.64; 29C-967.26; 29E-039.05; 29H-296.92; 29H-376.38; 29H-474.60; 29H-542.02; 29H-577.05; 29H-840.11; 29H-903.95; 29K-194.49; 29K-246.09; 29R-003.87; 29S6-415.28; 29X1-576.23; 29Y5-476.84; 30A-244.92; 30F-099.22; 30F-398.75; 30F-498.77; 30F-574.73; 30F-602.51; 30F-656.73; 30F-706.23; 30F-930.29; 30G-215.89; 30G-441.35; 30G-459.49; 30G-772.51; 30H-091.02; 30H-700.27; 30H-763.25; 30H-772.31; 30H-778.20; 30K-386.32; 30K-388.13; 30L-518.72; 30L-832.89; 30M-076.29; 30M-333.19; 30M-658.55; 30M-872.59; 30Y-0777; 34A-313.96; 34A-783.01; 34F-012.78; 37A-586.93; 37B-203.07; 37H-091.67; 37H-148.95; 37P1-661.22; 51D-308.90; 51K-443.54; 52Y1-7884; 75C-123.09; 77RM-016.65; 86A-256.69; 89A-052.98; 89A-160.99; 89A-780.05; 90H-046.92; 97AK-025.18; 98A-202.24; 98A-287.50; 98A-303.80; 98A-482.87; 98A-509.09; 98A-535.84; 98A-636.69; 98A-655.46; 98A-659.15; 98A-665.35; 98A-732.54; 98A-809.32; 98A-878.68; 98B2-623.96; 98B2-693.56; 98B2-796.03; 98C-163.45; 98C-318.71; 98C-341.77; 98C-351.05; 98F1-328.69; 98M1-256.34; 98M6-4971; 99A-006.68; 99A-096.59; 99A-240.53; 99A-298.63; 99A-301.22; 99A-356.71; 99A-406.62; 99A-412.89; 99A-432.97; 99A-451.34; 99A-516.42; 99A-620.79; 99A-766.61; 99A-768.63; 99A-812.63; 99A-817.89; 99A-868.86; 99B-084.12; 99C-223.47; 99C-276.99; 99E-000.84; 99E-014.02; 99H-026.86; 99H-046.47; 99L-1245.

Bắc Ninh: Phạt nguội 366 trường hợp vi phạm giao thông từ 3/10 đến 10/10

MÔ TÔ (124 trường hợp)

Vượt đèn đỏ (79 trường hợp):

Biển số vi phạm: 12B1-111.53; 12T1-223.23; 12Z1-108.47; 15B1-055.92; 22B1-761.53; 28N1-403.27; 29H9-3690; 29L5-319.50; 29V5-373.36; 29Y5-386.87; 36AM-037.16; 37AS-014.01; 37V1-9667; 98B1-769.53; 98G1-162.21; 98K1-197.39; 99AA-026.27; 99AA-081.62; 99AA-114.03; 99AE-046.51; 99AE-052.55; 99AE-074.20; 99AF-009.93; 99B1-122.94; 99B1-236.88; 99B1-423.35; 99B1-575.54; 99C1-506.87; 99E1-008.27; 99E1-053.44; 99E1-096.67; 99E1-107.23; 99E1-107.23; 99E1-144.14; 99E1-146.31; 99E1-268.81; 99E1-300.05; 99E1-361.90; 99E1-362.91; 99E1-379.94; 99E1-385.55; 99E1-458.93; 99E1-459.98; 99E1-484.22; 99E1-512.65; 99E1-518.15; 99E1-534.78; 99E1-567.89; 99E1-611.87; 99E1-645.84; 99E1-646.52; 99E1-663.18; 99E1-694.20; 99E1-695.75; 99F2-0798; 99F2-1691; 99G1-031.00; 99G1-130.81; 99G1-492.56; 99G1-638.01; 99H1-242.09; 99H1-434.30; 99H4-5389; 99H4-9276; 99H9-0637; 99H9-8791; 99MĐ2-035.79; 99MĐ5-049.72; 99MĐ5-057.33; 99MĐ5-069.40; 99N1-8814; 99V1-0118; 99V1-0945; 99V1-4834; 99V1-9587; 99V2-4554; 99Y1-1138.

Bắc Ninh: Phạt nguội 366 trường hợp vi phạm giao thông từ 3/10 đến 10/10

Không đội mũ bảo hiểm (17 trường hợp):

Biển số vi phạm: 29Y3-232.56; 36MĐ4-052.54; 59S2-211.93; 99AA-111.88; 99AA-303.27; 99B1-083.96; 99B1-550.33; 99C1-359.55; 99C1-465.00; 99D1-597.35; 99G1-076.04; 99G1-623.54; 99G1-661.75; 99G1-662.18; 99H7-7688; 99MĐ1-095.27; 99N1-4831.

Chạy quá tốc độ quy định (28 trường hợp):

Biển số vi phạm: 12H1-346.06; 18F1-211.88; 18H1-807.16; 21C1-290.67; 22F1-401.77; 29AG-000.74; 29S6-415.28; 29X1-576.23; 29Y5-476.84; 30F2-6638; 37CA-021.02; 97AK-025.18; 98B2-623.96; 98B2-693.56; 98B2-796.03; 98F1-328.69; 98M1-256.34; 98M6-4971; 99C1-208.25; 99E1-135.87; 99E1-688.64; 99G1-432.21; 99H1-056.03. (Thiếu 5 biển số do lỗi đánh máy hoặc trùng lặp trong dữ liệu gốc: 12AA-039.60; 12TA-045.64; 12X1-279.54; 37P1-661.22; 52Y1-7884).

Thanh Thắng
Phiên bản di động