Bắc Ninh: Hơn 242 phương tiện bị "phạt nguội" từ ngày 14/12 đến 18/12/2025

Trong thời gian từ ngày 14/12 đến 18/12/2025, qua hệ thống camera giám sát giao thông và thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ, lực lượng Cảnh sát giao thông (CSGT) Công an tỉnh Bắc Ninh đã ghi nhận 242 trường hợp phương tiện vi phạm trật tự an toàn giao thông.
Bắc Ninh: Danh sách phạt nguội từ ngày 7/12 đến 14/12 Bắc Ninh: Ghi nhận 407 trường hợp vi phạm giao thông qua hệ thống giám sát từ 30/11 đến 7/12 Bắc Ninh: Danh sách các trường hợp vi phạm giao thông qua hệ thống phạt nguội từ 23/11 đến 30/11

Chi tiết danh sách vi phạm như sau:

Ôtô: 171 Trường hợp

1. Vượt đèn đỏ: 14 trường hợp

27C-028.74; 29H-415.53; 30B-117.87; 30F-222.97; 30G-837.31; 34A-796.27; 98A-015.68; 98A-454.63; 98B-061.43; 98C-210.86; 99A-273.59; 99A-499.70; 99B-169.63; 99D-017.16.

Bắc Ninh: Hơn 242 phương tiện bị "phạt nguội" từ ngày 14/12 đến 18/12/2025

2. Vi phạm vạch kẻ đường: 51 trường hợp

12A-055.91; 15K-231.75; 17A-474.23; 18D-012.76; 19A-873.41; 20A-558.24; 29A-290.50; 29D-510.45; 29D-518.65; 29S-4497; 30E-219.98; 30E-327.80; 30F-182.82; 30K-944.44; 30K-960.73; 30L-342.65; 30M-292.89; 30M-868.88; 34A-015.72; 88B-055.21; 88E-010.34; 98A-069.10; 98A-075.38; 98A-188.97; 98A-327.75; 98A-504.26; 98A-526.90; 98A-576.17; 98A-578.05; 98A-601.48; 98A-628.26; 98A-690.45; 98A-747.78; 98A-808.32; 98C-354.35; 98D-018.00; 98LD-005.69; 99A-061.33; 99A-061.90; 99A-261.67; 99A-478.98; 99A-658.30; 99A-815.69; 99A-992.79; 99B-146.02; 99C-148.11; 99C-299.60; 99E-008.97; 99E-014.59; 99E-017.60; 99H-097.01.

Bắc Ninh: Hơn 242 phương tiện bị "phạt nguội" từ ngày 14/12 đến 18/12/2025

3. Rẽ trái nơi có biển cấm rẽ trái: 16 trường hợp

14A-715.99; 29A-341.97; 30K-460.83; 30L-573.42; 51H-015.83; 98A-105.05; 98A-273.83; 98A-440.21; 98A-653.80; 98A-670.52; 98A-779.99; 98A-839.76; 98C-274.53; 99A-430.70; 99C-187.16; 99H-089.64.

4. Dừng xe dưới gầm cầu vượt: 10 trường hợp

15C-035.92; 30H-876.52; 30L-413.34; 30L-413.34; 34A-431.06; 88A-817.02; 97D-002.08; 98A-056.78; 98A-293.64; 98A-859.07.

5. Quay đầu xe tại phần đường dành cho người đi bộ: 1 trường hợp

30B-031.87.

6. Chạy quá tốc độ quy định: 79 trường hợp

12A-036.79; 12A-226.89; 12A-235.43; 14C-365.48; 14K-005.44; 15K-725.18; 17A-239.99; 18A-610.40; 20A-594.15; 29A-922.96; 29A-942.17; 29B-087.37; 29C-551.04; 29D-220.94; 29D-579.71; 29E-198.54; 29E-329.55; 29E-478.24; 29G-007.87; 29H-743.47; 29H-762.91; 29H-767.61; 29K-000.55; 29K-116.23; 30A-283.24; 30B-059.46; 30E-149.91; 30E-166.41; 30F-528.81; 30F-558.98; 30G-003.28; 30G-185.30; 30G-951.71; 30K-116.09; 30K-575.26; 30K-889.57; 30L-324.74; 30M-065.67; 30M-126.09; 30M-726.40; 30M-829.29; 30Z-5942; 34A-393.58; 36K-190.22; 36K-655.57; 51K-443.54; 51M-691.57; 60A-496.39; 89A-570.95; 89H-044.65; 90A-278.51; 90G-001.70; 98A-223.29; 98A-382.25; 98A-455.63; 98A-540.30; 98C-343.35; 98H-077.55; 98LD-008.46; 98LD-009.72; 99A-142.01; 99A-292.43; 99A-399.68; 99A-494.67; 99A-545.89; 99A-610.92; 99A-676.16; 99A-714.62; 99A-724.24; 99A-748.98; 99A-863.84; 99A-917.54; 99A-961.52; 99B-035.51; 99C-127.82; 99H-035.30; 99H-065.78; 99H-082.18.

Mô tô: 71 Trường hợp

1. Vượt đèn đỏ: 53 trường hợp

21F1-055.06; 25AA-382.67; 26B2-622.28; 98AA-069.95; 98AA-092.18; 98AA-108.37; 98AA-212.82; 98AH-067.16; 98B1-111.24; 98B1-300.04; 98B1-590.88; 98B1-823.38; 98B1-881.56; 98B1-950.36; 98B1-952.69; 98B1-969.10; 98B2-078.41; 98B2-086.39; 98B2-186.58; 98B2-224.84; 98B2-350.91; 98B2-356.90; 98B2-365.68; 98B2-594.19; 98B2-594.19; 98B2-628.90; 98B2-652.61; 98B2-787.24; 98B2-801.93; 98B3-196.69; 98B3-271.21; 98B3-627.97; 98B3-645.52; 98B3-737.73; 98B3-851.67; 98B3-898.26; 98D1-235.89; 98E1-518.01; 98E1-576.63; 98G1-008.41; 98H1-148.98; 98K1-023.59; 98L1-149.34; 98MĐ1-104.89; 99AA-375.63; 99AA-388.24; 99AA-424.50; 99AA-494.43; 99AA-511.78; 99AA-985.10; 99AA-985.10; 99C1-194.26; 99K1-381.36.

2. Chạy quá tốc độ quy định: 18 trường hợp

12S1-081.54; 12U1-187.74; 20AD-077.18; 21EA-259.43; 27T1-113.50; 29AD-174.12; 72C1-876.20; 88K1-314.15; 89E1-501.67; 89F1-411.81; 98AH-076.04; 98D2-012.41; 98M1-339.15; 99AA-110.91; 99AA-347.27; 99E1-362.38; 99E1-576.67; 99G1-362.15.

Đình Phong
Phiên bản di động