Kết quả và bảng xếp hạng giải Ngoại hạng Anh: Man Utd thua bẽ bàng ngay tại Old Trafford
Mặc dù được đánh giá cao hơn và được chơi trên sân nhà, thế nhưng, Man Utd lại thể hiện một bộ mặt bạc nhược trước đối thủ Burnley.
Lối chơi tù túng cùng với những pha bỏ lỡ cơ hội hiếm hoi đã khiến đội chủ sân "Nhà hát của những giấc mơ" không thể ghi bàn. Không những thế, hàng thủ chơi như mơ ngủ đã khiến thủ thành De Gea phải 2 lần vào lưới nhặt bóng.
Với thất thủ 0 - 2 trước Burnley ngay tại sân nhà Old Trafford, Man Utd dậm chân ở vị trí thứ 5, kém nhóm dự Champions League mùa sau 6 điểm.
Kết quả các trận đấu:
Thời gian | Vòng | Chủ nhà | FT | Khách | |
Thứ năm, Ngày 23/01/2020 | |||||
23/01 03:15 | 24 | Manchester United | 0 - 2 | Burnley | |
23/01 02:30 | 24 | Leicester City | 4 - 1 | West Ham | |
23/01 02:30 | 24 | Tottenham Hotspur | 2 - 1 | Norwich | |
Thứ tư, Ngày 22/01/2020 | |||||
22/01 03:15 | 24 | Chelsea | 2 - 2 | Arsenal | |
22/01 02:30 | 24 | Aston Villa | 2 - 1 | Watford | |
22/01 02:30 | 24 | Bournemouth | 3 - 1 | Brighton | |
22/01 02:30 | 24 | Everton | 2 - 2 | Newcastle United | |
22/01 02:30 | 24 | Sheffield United | 0 - 1 | Manchester City | |
22/01 02:30 | 24 | Crystal Palace | 0 - 2 | Southampton |
Bảng xếp hạng:
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Liverpool | 22 | 21 | 1 | 0 | 52 | 14 | 38 | 64 |
2 | Manchester City | 24 | 16 | 3 | 5 | 65 | 27 | 38 | 51 |
3 | Leicester City | 24 | 15 | 3 | 6 | 52 | 24 | 28 | 48 |
4 | Chelsea | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 32 | 9 | 40 |
5 | Manchester United | 24 | 9 | 7 | 8 | 36 | 29 | 7 | 34 |
6 | Tottenham Hotspur | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 32 | 6 | 34 |
7 | Wolves | 23 | 8 | 10 | 5 | 34 | 30 | 4 | 34 |
8 | Sheffield United | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 23 | 2 | 33 |
9 | Southampton | 24 | 9 | 4 | 11 | 31 | 42 | -11 | 31 |
10 | Arsenal | 24 | 6 | 12 | 6 | 32 | 34 | -2 | 30 |
11 | Crystal Palace | 24 | 7 | 9 | 8 | 22 | 28 | -6 | 30 |
12 | Everton | 24 | 8 | 6 | 10 | 28 | 35 | -7 | 30 |
13 | Burnley | 24 | 9 | 3 | 12 | 28 | 38 | -10 | 30 |
14 | Newcastle United | 24 | 8 | 6 | 10 | 24 | 36 | -12 | 30 |
15 | Brighton | 24 | 6 | 7 | 11 | 27 | 34 | -7 | 25 |
16 | Aston Villa | 24 | 7 | 4 | 13 | 31 | 45 | -14 | 25 |
17 | West Ham | 23 | 6 | 5 | 12 | 27 | 38 | -11 | 23 |
18 | Bournemouth | 24 | 6 | 5 | 13 | 23 | 37 | -14 | 23 |
19 | Watford | 24 | 5 | 8 | 11 | 21 | 36 | -15 | 23 |
20 | Norwich | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 47 | -23 | 17 |